Bạn đã bao giờ nghe đến Stateful Packet Inspection (SPI) chưa? Nếu chưa, hãy cùng tìm hiểu về công nghệ kiểm tra gói tin theo trạng thái này. SPI là một kỹ thuật lọc gói tin động trong các tường lửa, khác với các kỹ thuật lọc tĩnh truyền thống. SPI có khả năng nhận biết các phiên TCP hoạt động và dựa vào trạng thái phiên đó để quyết định cho phép hoặc chặn gói tin. SPI tăng cường độ an toàn trong quá trình kiểm tra tường lửa và giảm số lượng quy tắc cần xác định.
Stateful Packet Inspection là gì?
SPI là định dạng rút gọn của Stateful Packet Inspection, trong tiếng Việt có thể hiểu là "kiểm tra gói tin theo trạng thái". Đây là một kỹ thuật lọc gói tin động trong tường lửa. Khác với các kỹ thuật lọc tĩnh như Static Packet Filtering (SPF), SPI có khả năng xem xét trạng thái của phiên giao tiếp khi quyết định cho phép hoặc chặn gói tin. SPI có thể nhận biết các phiên TCP hoạt động và gán gói tin đã kiểm tra vào các kết nối hoạt động.
Firewall sử dụng SPI phải phân tích các gói tin dữ liệu ở tầng 3 trong mô hình OSI và tạo và duy trì các bảng trạng thái. Các bảng trạng thái động này là cơ sở để chuyển tiếp hoặc chặn các gói tin dữ liệu. Stateful Packet Inspection ra đời vào những năm 1990 từ các kỹ thuật lọc tĩnh. Công ty Check Point Software Technologies là nhà phát triển gốc của kỹ thuật này. Lợi ích của việc kiểm tra gói tin theo trạng thái bao gồm tăng cường tính bảo mật trong việc kiểm tra tường lửa và giảm số lượng quy tắc cần xác định. Tuy nhiên, SPI không được nhầm lẫn với Deep Packet Inspection (DPI). DPI có khả năng kiểm tra nội dung gói tin và phân tích giao thức hay ứng dụng cho đến tầng OSI cao nhất.
So sánh Stateful Packet Inspection và lọc gói tĩnh
Stateful Packet Inspection là một công nghệ tiến bộ hơn so với lọc gói tĩnh và đã thay thế các công nghệ cũ trong các tường lửa hiện đại. Các kỹ thuật lọc gói tĩnh chỉ phân tích các gói tin dữ liệu dựa trên thông tin header như địa chỉ IP hoặc cổng và không nhận biết trạng thái kết nối giữa người gửi và người nhận. Để cho phép trao đổi dữ liệu giữa hai bên, các gói tin đi và về phải được phê duyệt riêng rẽ. Tuy nhiên, vì không nhận biết được trạng thái kết nối, một bên có thể gửi gói tin mà bên kia không yêu cầu hoặc không có phiên kết nối nào tồn tại giữa hai bên. Ngược lại, lọc gói tin theo trạng thái sẽ ghi nhớ xem một kết nối có đang hoạt động hay không, và chặn gói tin dữ liệu không có phiên kết nối trước đó.
Cách hoạt động của Stateful Packet Inspection
Một tường lửa sử dụng Stateful Packet Inspection phải phân tích các gói tin dữ liệu để xác định trạng thái kết nối. Điều này có thể bao gồm việc xem xét các lệnh như SYN, ACK hoặc FIN trong một phiên TCP. Từ các phân tích này, tường lửa tạo ra các bảng trạng thái động, lưu trữ trạng thái kết nối của nhiều mối quan hệ giao tiếp. Mỗi gói tin cần kiểm tra sẽ được cố gắng gán vào một kết nối đang hoạt động. Tường lửa chỉ chuyển tiếp những gói tin phản hồi của một kết nối đang hoạt động. Bằng cách sử dụng các thời gian chờ, có thể xác định thời điểm nào một kết nối được đánh dấu là không còn hoạt động và các gói tin nhận được không được gán vào một phiên. Các cổng TCP hoặc UDP sẽ đóng khi không có kết nối hoạt động và không thể quét các cổng này từ một bên thứ ba. Tường lửa SPI cũng có thể kiểm tra các giao thức không có kết nối thực sự như UDP (User Datagram Protocol). Bằng cách sử dụng các gói tin UDP, bảng trạng thái cũng được tạo ra. Tường lửa chỉ cho phép các gói tin UDP đến nếu đã có yêu cầu UDP trước đó.
Vậy là bạn đã hiểu rõ hơn về công nghệ Stateful Packet Inspection rồi đấy! Công nghệ này giúp tăng cường tính bảo mật và giảm số lượng quy tắc trong quá trình kiểm tra tường lửa. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy tiếp tục khám phá thêm về các công nghệ an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu của bạn.