Xem thêm

Làm sao để xác định mẫu iPhone của mình?

Bạn đã bao giờ tự hỏi "Mình đang sử dụng mẫu iPhone nào?" không? Đối với những người dùng không quen thuộc với tất cả các chi tiết về thế giới iPhone như chúng tôi,...

iPhone-Modell bestimmen anhand der Modellnummer Bạn đã bao giờ tự hỏi "Mình đang sử dụng mẫu iPhone nào?" không? Đối với những người dùng không quen thuộc với tất cả các chi tiết về thế giới iPhone như chúng tôi, việc xác định mẫu iPhone của mình có thể rất đơn giản. Dưới đây là cách xác định mẫu iPhone của bạn dễ dàng.

Làm sao để xem thông tin iPhone của bạn? - Xác định mẫu iPhone

Có tổng cộng bốn cách khác nhau để xác định mẫu iPhone bạn đang sử dụng. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu các cách khác nhau để bạn có thể dễ dàng xác định mẫu iPhone của mình. Chúng tôi sẽ bắt đầu với cách nhanh nhất và dễ nhất thông qua ứng dụng Cài đặt.

Xem thông tin iPhone trong Cài đặt

Để xác định mẫu iPhone của bạn, bạn hãy mở ứng dụng Cài đặt, chọn mục "Chung" và chạm vào "Thông tin". Thông tin về mẫu iPhone của bạn sẽ được hiển thị bên phải phần "Tên mẫu".

iPhone-Modell herausfinden in der Einstellungen-App

Ở đây, ngoài tên mẫu, bạn cũng có thể tìm thấy tên dành cho iPhone của bạn và bạn cũng có thể thay đổi nếu cần thiết.

Lưu ý: Bạn cũng có thể tìm hiểu cách xem tuổi của iPhone của bạn!

Tìm số mô hình iPhone

Ngay cả những chuyên gia cũng gặp khó khăn để phân biệt một iPhone 6 với một iPhone 6s hoặc một iPhone X với một iPhone XS. Để xác định mẫu iPhone, bạn cần biết số mô hình. Sau đó, việc phân biệt sẽ không còn là một vấn đề.

Số mô hình được đặt ở mặt sau của những chiếc iPhone cũ trong phần dưới cùng của máy. Nó được in nhỏ và không thể nhầm lẫn với số IMEI dài hơn nằm ở cùng vị trí từ iPhone 5 trở đi và số serial.

Nếu bạn sở hữu một trong những mẫu iPhone mới hơn, bạn sẽ không tìm thấy số mô hình ở mặt sau nữa, mà thay vào đó là tìm trong mục "Cài đặt". Hãy mở "Cài đặt", chọn "Chung", và chạm vào mục phía bên phải số mô hình.

Mã mô hình đúng như sau:

Model A[1234]

Thay vì [1234], chúng tôi sẽ cho bạn biết cách bạn có thể nhận ra mẫu iPhone của mình dễ dàng.

iPhone-Modell bestimmen anhand der Modellnummer

Dựa trên bảng sau và số mô hình tương ứng, bạn có thể xác định mẫu iPhone của mình:

  • A1203: iPhone gốc
  • A1241: iPhone 3G
  • A1303, A1325: iPhone 3GS
  • A1332, A1349: iPhone 4
  • A1387, A1431: iPhone 4S
  • A1428, A1429: iPhone 5
  • A1456, A1507, A1516, A1526, A1529, A1532: iPhone 5c
  • A1453, A1457, A1518, A1528, A1530, A1533: iPhone 5s
  • A1549, A1586, A1589: iPhone 6
  • A1522, A1524, A1593: iPhone 6 Plus
  • A1633, A1688, A1691, A1700: iPhone 6s
  • A1634, A1687, A1690, A1699: iPhone 6s Plus
  • A1723, A1662, A1724: iPhone SE
  • A1660, A1778, A1779, A1780: iPhone 7
  • A1661, A1784, A1785, A1786: iPhone 7 Plus
  • A1863, A1905, A1906: iPhone 8
  • A1864, A1897, A1898: iPhone 8 Plus
  • A1865, A1901, A1902: iPhone X
  • A1984, A2105, A2106, A2107: iPhone XR
  • A1920, A2097, A2098, A2100: iPhone XS
  • A1921, A2101, A2102, A2104: iPhone XS Max
  • A2111, A2223, A2221: iPhone 11
  • A2160, A2217, A2215: iPhone 11 Pro
  • A2161, A2220, A2218: iPhone 11 Pro Max
  • A2275, A2298, A2296: iPhone SE (Thế hệ 2)
  • A2172, A2402, A2404, A2403: iPhone 12
  • A2176, A2398, A2400, A2399: iPhone 12 mini
  • A2341, A2406, A2408, A2407: iPhone 12 Pro
  • A2342, A2410, A2412, A2411: iPhone 12 Pro Max

Nhận diện các đặc điểm bên ngoài

Ngoài cách xác định mẫu iPhone qua số mô hình, bạn cũng có thể nhận biết mẫu iPhone của mình qua các đặc điểm bên ngoài.

  • iPhone: Góc bo tròn, cổng 30 chân (cổng sạc rộng hơn), nút Home thông thường, cổng tai nghe, màn hình 3,5 inch, mặt sau cong bằng nhựa, màu Đen/Bạc.
  • iPhone 3G: Góc bo tròn, cổng 30 chân (cổng sạc rộng hơn), nút Home thông thường, cổng tai nghe, màn hình 3,5 inch, mặt sau cong bằng nhựa, màu Đen.
  • iPhone 3GS: Góc bo tròn, cổng 30 chân (cổng sạc rộng hơn), nút Home thông thường, cổng tai nghe, màn hình 3,5 inch, mặt sau cong bằng nhựa, màu Đen hoặc Trắng.
  • iPhone 4: Góc vuông, cổng 30 chân (cổng sạc rộng hơn), nút Home thông thường, cổng tai nghe, màn hình 3,5 inch, một dòng đen trên cạnh trái (phía dưới), mặt sau bằng kính, màu Đen hoặc Trắng.
  • iPhone 4s: Góc vuông, cổng 30 chân (cổng sạc rộng hơn), cổng tai nghe, màn hình 3,5 inch, hai dòng đen trên cạnh trái (ở bên dưới và trên cùng), mặt sau bằng kính, màu Đen hoặc Trắng.
  • iPhone 5: Góc bo tròn, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), nút Home thông thường, cổng tai nghe, màn hình 4 inch, đèn flash tròn trên camera, mặt lưng bằng nhôm, màu Đen hoặc Trắng.
  • iPhone 5c: Góc bo tròn, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), nút Home thông thường, cổng tai nghe, màn hình 4 inch, mặt lưng bằng polycarbonate nhẵn, màu Trắng, Xanh dương, Hồng, Xanh lá cây hoặc Vàng.
  • iPhone 5s: Góc bo tròn, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), nút Home có cảm biến vân tay, cổng tai nghe, màn hình 4 inch, đèn flash hình ovan trên camera, mặt lưng bằng nhôm, màu Space Gray, Bạc hoặc Vàng.
  • iPhone 6: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), nút Home có cảm biến vân tay, cổng tai nghe, màn hình 4,7 inch, mặt lưng bằng nhôm, màu Space Gray, Bạc hoặc Vàng.
  • iPhone 6 Plus: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), nút Home có cảm biến vân tay, cổng tai nghe, màn hình 5,5 inch, mặt lưng bằng nhôm, màu Space Gray, Bạc hoặc Vàng.
  • iPhone SE: Góc bo tròn, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), nút Home có cảm biến vân tay, cổng tai nghe, màn hình 4 inch, đèn flash hình ovan trên camera, mặt lưng bằng nhôm, có chữ "SE", màu Space Gray, Bạc, Vàng hoặc Hồng vàng.
  • iPhone 6s: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), nút Home có cảm biến vân tay, cổng tai nghe, màn hình 4,7 inch, mặt lưng bằng nhôm, có chữ "S", màu Space Gray, Bạc, Vàng hoặc Hồng vàng.
  • iPhone 6s Plus: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), nút Home có cảm biến vân tay, cổng tai nghe, màn hình 5,5 inch, mặt lưng bằng nhôm, có chữ "S", màu Space Gray, Bạc, Vàng hoặc Hồng vàng.
  • iPhone 7: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), nút Home giả cảm biến vân tay, không có cổng tai nghe, màn hình 4,7 inch, mặt lưng bằng nhôm, màu Jet Black, Đen, Bạc, Vàng hoặc Hồng vàng.
  • iPhone 7 Plus: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), nút Home giả cảm biến vân tay, không có cổng tai nghe, màn hình 5,5 inch, mặt lưng bằng nhôm, hai ống kính camera ở mặt sau, màu Jet Black, Đen, Bạc, Vàng hoặc Hồng vàng.
  • iPhone 8: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), nút Home giả cảm biến vân tay, không có cổng tai nghe, màn hình 4,7 inch, mặt lưng bằng kính, màu Space Gray, Bạc hoặc Vàng.
  • iPhone 8 Plus: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), nút Home giả cảm biến vân tay, không có cổng tai nghe, màn hình 5,5 inch, mặt lưng bằng kính, hai ống kính camera ở mặt sau, màu Space Gray, Bạc hoặc Vàng.
  • iPhone X: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), màn hình rộng không nút Home, không có cổng tai nghe, màn hình 5,8 inch, mặt lưng bằng kính, hai ống kính camera ở mặt sau, màu Space Gray hoặc Bạc.
  • iPhone XR: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), màn hình rộng không nút Home, không có cổng tai nghe, màn hình 6,1 inch, mặt lưng bằng kính, màu Đỏ, Vàng cao cấp, Trắng, San hô, Đen, Xanh dương.
  • iPhone XS: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), màn hình rộng không nút Home, không có cổng tai nghe, màn hình 5,8 inch, mặt lưng bằng kính, hai ống kính camera ở mặt sau, màu Bạc, Space Gray, Vàng.
  • iPhone XS Max: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), màn hình rộng không nút Home, không có cổng tai nghe, màn hình 6,5 inch, mặt lưng bằng kính, hai ống kính camera ở mặt sau, màu Bạc, Space Gray, Vàng.
  • iPhone 11: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), màn hình rộng không nút Home, không có cổng tai nghe, màn hình 6,1 inch, mặt lưng bằng kính, hai ống kính camera ở mặt sau, màu Tím, Vàng, Xanh lá cây, Đen, Trắng, Đỏ.
  • iPhone 11 Pro: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), màn hình rộng không nút Home, không cổng tai nghe, màn hình 5,8 inch, mặt lưng bằng kính, ba ống kính camera ở mặt sau, màu Xanh đêm, Bạc, Space Gray, Vàng.
  • iPhone 11 Pro Max: Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), màn hình rộng không nút Home, không có cổng tai nghe, màn hình 6,5 inch, mặt lưng bằng kính, ba ống kính camera ở mặt sau, màu Xanh đêm, Bạc, Space Gray, Vàng.
  • iPhone SE (Thế hệ 2): Hình dạng bo tròn không góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), nút Home không phải là cơ học và có cảm biến vân tay, không cổng tai nghe, màn hình 4 inch, mặt lưng bằng kính, một ống kính camera ở mặt sau, màu Đen, Trắng, Đỏ.
  • iPhone 12: Hình dạng vuông, góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), màn hình rộng không nút Home, không cổng tai nghe, màn hình 6,1 inch, mặt lưng bằng sứ, hai ống kính camera ở mặt sau, màu Xanh dương, Xanh lá cây, Đỏ, Trắng, Đen.
  • iPhone 12 mini: Hình dạng vuông, góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), màn hình rộng không nút Home, không cổng tai nghe, màn hình 5,4 inch, mặt lưng bằng sứ, hai ống kính camera ở mặt sau, màu Xanh dương, Xanh lá cây, Đỏ, Trắng, Đen.
  • iPhone 12 Pro: Hình dạng vuông, góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), màn hình rộng không nút Home, không cổng tai nghe, màn hình 6,1 inch, mặt lưng bằng sứ, ba ống kính camera ở mặt sau, màu Xanh Thái Bình Dương, Vàng, Graphite, Bạc.
  • iPhone 12 Pro Max: Hình dạng vuông, góc cạnh, mảnh khối, cổng Lightning (cổng sạc hẹp hơn), màn hình rộng không nút Home, không cổng tai nghe, màn hình 6,7 inch, mặt lưng bằng sứ, ba ống kính camera ở mặt sau, màu Xanh Thái Bình Dương, Vàng, Graphite, Bạc.

Lưu ý: Trong một bài viết khác, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn cách xác định phiên bản iOS đã được cài đặt trên iPhone của bạn.

Kiểm tra các đặc điểm kỹ thuật

Vì có một số iPhone có hình dạng bên ngoài tương tự nhau, bạn cũng có thể kiểm tra một số đặc điểm kỹ thuật trên iPhone của bạn nếu bạn không chắc chắn.

Siri:

  • Không có điều khiển bằng giọng nói: iPhone, iPhone 3G, iPhone 3GS, iPhone 4
  • Có điều khiển bằng giọng nói, nhưng chỉ hỗ trợ "Hey Siri" khi iPhone được kết nối với nguồn điện: iPhone 4s, iPhone 5, iPhone 5c, iPhone 5s, iPhone 6, iPhone 6 Plus
  • Có điều khiển bằng giọng nói đầy đủ: iPhone SE, iPhone 6s, iPhone 6s Plus, iPhone 7, iPhone 7 Plus, iPhone 8, iPhone 8 Plus, iPhone X và mới hơn

3D Touch:

  • Hỗ trợ 3D Touch: iPhone 6s, iPhone 6s Plus, iPhone 7, iPhone 7 Plus, iPhone 8, iPhone 8 Plus, iPhone X, iPhone XS và iPhone XS Max

Đối với người dùng iPhone, việc xác định mẫu iPhone cụ thể của mình có thể rất hữu ích, đặc biệt khi bạn muốn mua phụ kiện hoặc sửa chữa. Với cách xác định thông qua số mô hình và các đặc điểm bên ngoài, bạn sẽ dễ dàng xác định được mẫu iPhone của mình.

1